Có 3 kết quả:
匮台 kuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ • 櫃檯 kuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ • 櫃臺 kuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trạm thu tiền, chỗ thu tiền
kuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ [guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
trạm thu tiền, chỗ thu tiền
kuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ [guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
trạm thu tiền, chỗ thu tiền