Có 3 kết quả:

匮台 kuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ櫃檯 kuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ櫃臺 kuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ

1/3

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền